Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải thích
thuật ngữ, nội dung, phương pháp tính chỉ tiêu thống
kê giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ - Explanation of terminology, content and methodology of some statistical
indicators on education and training, science and technology
|
401
|
|
Tổng
quan giáo dục, khoa học và công nghệ năm 2019 - Education, science and technology in 2019
|
413
|
190
|
Số trường
học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
|
415
|
191
|
Số trường mầm non phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of preschool education by district
|
416
|
192
|
Số lớp/ nhóm trẻ mầm
non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of preschool education by district
|
417
|
193
|
Số giáo viên và học sinh mầm
non
Number of teachers and pupils of preschool education
|
418
|
194
|
Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district
|
420
|
195
|
Số học sinh mầm non phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district
|
421
|
196
|
Số trường học phổ
thông
Number of schools of general education
|
422
|
197
|
Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education
|
424
|
198
|
Số trường phổ thông
năm học 2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in schoolyear 2019-2020 by district
|
425
|
199
|
Số lớp học phổ thông
năm học 2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education
in schoolyear 2019-2020 by district
|
426
|
200
|
Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education
|
427
|
201
|
Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education
|
428
|
202
|
Số nữ giáo viên và nữ học
sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and
schoolgirls of general schools
|
429
|
203
|
Số giáo viên phổ thông năm học
2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in schoolyear 2019-2020
by district
|
430
|
204
|
Số học sinh phổ thông
năm học 2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2019-2020 by district
|
431
|
205
|
Số học sinh phổ thông bình
quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp
học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class
by types of ownership and by grade
|
432
|
206
|
Tỷ lệ học sinh tốt
nghiệp trung học phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2018-2019 by district
|
433
|
207
|
Tỷ lệ học
sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex
|
434
|
208
|
Số học sinh theo học lớp
xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
Number of people getting eradication
of illiteracy and continuation
|
435
|
209
|
Số cơ sở và số giáo
viên, giảng viên trong hệ thống giáo dục nghề
nghiệp
Number of establishments and teachers
and lecturers
in vocational education system
|
436
|
210
|
Số học sinh, sinh viên thuộc
hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of pupils/students of vocational education system
|
437
|
211
|
Số trường, số giảng
viên đại học
Number of universities and teachers in universities
|
439
|
212
|
Số sinh viên các trường
đại học
Number of students in universities
|
440
|
213
|
Số tổ chức khoa học và
công nghệ
Number of scientific and technological organizations
|
441
|
214
|
Chi cho nghiên cứu khoa học và
phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development
|
443
|