Số lớp/nhóm
trẻ mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of children of preschool
education by district
ĐVT: Lớp -
Unit: Class
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
2.678 |
2.539 |
139 |
2.632 |
2.489 |
143 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
277 |
187 |
90 |
289 |
195 |
94 |
2. Thành phố Phúc Yên |
189 |
180 |
9 |
184 |
175 |
9 |
3. Huyện Lập Thạch |
312 |
312 |
- |
282 |
282 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
271 |
260 |
11 |
252 |
240 |
12 |
5. Huyện Tam
Đảo |
223 |
223 |
- |
235 |
235 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
335 |
335 |
- |
338 |
338 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
354 |
337 |
17 |
335 |
319 |
16 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
468 |
456 |
12 |
466 |
454 |
12 |
9. Huyện Sông Lô |
249 |
249 |
- |
251 |
251 |
- |