190

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và pḥng học mầm non

Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

Số trường học (Trường)
Number of schools (School)

183

183

184

180

177

Công lập - Public

173

174

173

167

164

Ngoài công lập - Non-public

10

9

11

13

13

Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group)

2.446

2.691

2.771

2.678

2.632

Công lập - Public

2.369

2.596

2.648

2.539

2.489

Ngoài công lập - Non-public

77

95

123

139

143

Số pḥng học (Pḥng)
Number of classrooms (Classroom)

2.319

2.513

2.577

2.700

2.470

Công lập - Public

2.235

2.407

2.460

2.539

2.323

Ngoài công lập - Non-public

84

106

117

161

147

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số trường học
Number of schools

100,00

100,00

100,55

97,83

98,33

Công lập - Public

100,00

100,58

99,43

96,53

98,20

Ngoài công lập - Non-public

100,00

90,00

122,22

118,18

100,00

Số lớp/nhóm trẻ
Number of classes

103,86

110,02

102,97

96,64

98,28

Công lập - Public

103,49

109,58

102,00

95,88

98,03

Ngoài công lập - Non-public

116,67

123,38

129,47

113,01

102,88

Số pḥng học
Number of classrooms

103,02

108,37

102,55

104,77

91,48

Công lập - Public

102,95

107,70

102,20

103,21

91,49

Ngoài công lập - Non-public

105,00

126,19

110,38

137,61

91,30