Số
trường học, lớp/nhóm trẻ và pḥng học mầm
non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
2019- |
Số
trường học (Trường) |
183 |
183 |
184 |
180 |
177 |
Công lập - Public |
173 |
174 |
173 |
167 |
164 |
Ngoài
công lập - Non-public |
10 |
9 |
11 |
13 |
13 |
Số lớp/nhóm
trẻ (Lớp/nhóm) |
2.446 |
2.691 |
2.771 |
2.678 |
2.632 |
Công lập - Public |
2.369 |
2.596 |
2.648 |
2.539 |
2.489 |
Ngoài
công lập - Non-public |
77 |
95 |
123 |
139 |
143 |
Số pḥng học
(Pḥng) |
2.319 |
2.513 |
2.577 |
2.700 |
2.470 |
Công lập - Public |
2.235 |
2.407 |
2.460 |
2.539 |
2.323 |
Ngoài
công lập - Non-public |
84 |
106 |
117 |
161 |
147 |
|
Chỉ
số phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
Số
trường học |
100,00 |
100,00 |
100,55 |
97,83 |
98,33 |
Công lập - Public |
100,00 |
100,58 |
99,43 |
96,53 |
98,20 |
Ngoài
công lập - Non-public |
100,00 |
90,00 |
122,22 |
118,18 |
100,00 |
Số lớp/nhóm
trẻ |
103,86 |
110,02 |
102,97 |
96,64 |
98,28 |
Công lập - Public |
103,49 |
109,58 |
102,00 |
95,88 |
98,03 |
Ngoài
công lập - Non-public |
116,67 |
123,38 |
129,47 |
113,01 |
102,88 |
Số pḥng học |
103,02 |
108,37 |
102,55 |
104,77 |
91,48 |
Công lập - Public |
102,95 |
107,70 |
102,20 |
103,21 |
91,49 |
Ngoài
công lập - Non-public |
105,00 |
126,19 |
110,38 |
137,61 |
91,30 |