213 |
Số tổ
chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
Tổ chức - Organization |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1 |
2 |
5 |
5 |
2 |
Phân theo loại h́nh tổ chức |
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa
học |
1 |
1 |
1 |
- |
- |
Cơ sở giáo dục và đào
tạo |
- |
- |
2 |
1 |
- |
Tổ chức dịch vụ khoa
học và công nghệ |
- |
1 |
2 |
4 |
2 |
Phân theo lĩnh vực khoa học |
|
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên - Natural sciences |
- |
- |
- |
- |
- |
Khoa học kỹ thuật và công
nghệ |
1 |
1 |
1 |
3 |
- |
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science |
- |
1 |
2 |
2 |
1 |
Khoa học y dược |
- |
- |
- |
- |
1 |
Khoa học xă hội - Social science |
- |
- |
2 |
- |
- |
Khoa học nhân văn - Humanism science |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Kinh tế Nhà nước - State |
- |
2 |
3 |
4 |
2 |
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State |
1 |
- |
2 |
1 |
- |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước
= 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
… |
… |
250,00 |
100,00 |
40,00 |
Phân theo loại h́nh tổ chức |
|
|
|
|
|
Tổ chức nghiên cứu khoa
học |
… |
… |
- |
- |
- |
Cơ sở giáo dục và đào
tạo |
… |
… |
- |
- |
- |
Tổ chức dịch vụ khoa
học và công nghệ |
… |
… |
200,00 |
200,00 |
50,00 |
Phân theo lĩnh vực khoa học |
|
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên - Natural sciences |
… |
… |
- |
- |
- |
Khoa học kỹ thuật và công
nghệ |
… |
… |
100,00 |
300,00 |
- |
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science |
… |
… |
200,00 |
100,00 |
50,00 |
Khoa học y dược |
… |
… |
- |
- |
- |
Khoa học xă hội - Social science |
… |
… |
- |
- |
- |
Khoa học nhân văn - Humanism science |
… |
… |
- |
- |
- |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Kinh tế Nhà nước - State |
… |
… |
150,00 |
133,30 |
50,00 |
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State |
… |
… |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
… |
… |
- |
- |
- |