210

Số học sinh, sinh viên thuộc hệ thống
giáo dục nghề nghiệp

Number of pupils/students of vocational education system

ĐVT: Học sinh, sinh viên - Unit: Pupil/student

  

Sơ bộ - Prel.
2019

Số học sinh, sinh viên - Number of students

42.466

Phân theo giới tính - By sex

 

Nam - Male

33.690

Nữ - Female

8.776

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

Trường cao đẳng - College

30.969

Trường trung cấp - Intermediate

269

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

10.929

Cơ sở khác - Others

299

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

Công lập - Public

33.689

Ngoài công lập - Non-public

8777

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

Trung ương - Central

24.336

Địa phương - Local

18.130

Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments

27.792

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

Trường cao đẳng - College

16.899

Trường trung cấp - Intermediate

162

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

10.678

Cơ sở khác - Others

53

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

Công lập - Public

20.800

Ngoài công lập - Non-public

6.992

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

Trung ương - Central

14.284

Địa phương - Local

13.508

Số học sinh, sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates

22.526

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

Trường cao đẳng - College

14.880

Trường trung cấp - Intermediate

87

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

7.519

Cơ sở khác - Others

40

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

Công lập - Public

16.698

Ngoài công lập - Non-public

5.828

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

Trung ương - Central

11.840

Địa phương - Local

10.686