Số học
sinh, sinh viên thuộc hệ thống
giáo dục nghề nghiệp
Number of pupils/students of vocational education system
ĐVT: Học sinh, sinh
viên - Unit: Pupil/student
|
Sơ bộ - Prel. |
Số học sinh, sinh viên - Number of students |
42.466 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
Nam - Male |
33.690 |
Nữ - Female |
8.776 |
Phân theo cơ sở - By types of
establishment |
|
Trường cao đẳng - College |
30.969 |
Trường trung cấp - Intermediate |
269 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp
- Vocational education center |
10.929 |
Cơ sở khác - Others |
299 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
Công lập - Public |
33.689 |
Ngoài
công lập - Non-public |
8777 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
Trung ương - Central |
24.336 |
Địa phương - Local |
18.130 |
Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments |
27.792 |
Phân theo cơ sở - By types of establishment |
|
Trường cao đẳng - College |
16.899 |
Trường trung cấp - Intermediate |
162 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp - Vocational education
center |
10.678 |
Cơ sở khác - Others |
53 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
Công lập - Public |
20.800 |
Ngoài
công lập - Non-public |
6.992 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
Trung ương - Central |
14.284 |
Địa phương - Local |
13.508 |
Số học sinh, sinh viên tốt
nghiệp - Number of graduates |
22.526 |
Phân theo cơ sở - By types of establishment |
|
Trường cao đẳng - College |
14.880 |
Trường trung cấp - Intermediate |
87 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp - Vocational education
center |
7.519 |
Cơ sở khác - Others |
40 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
Công lập - Public |
16.698 |
Ngoài
công lập - Non-public |
5.828 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
Trung ương - Central |
11.840 |
Địa phương - Local |
10.686 |