Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu
ban, bỏ học
phân theo cấp học và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out
by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu
ban |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
0,38 |
0,33 |
0,40 |
0,39 |
0,54 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,22 |
0,17 |
0,24 |
0,29 |
0,30 |
Trung học cơ sở |
0,44 |
0,53 |
0,45 |
0,84 |
1,06 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,07 |
0,08 |
0,08 |
0,18 |
0,36 |
Trung học phổ thông |
0,22 |
0,29 |
0,23 |
0,22 |
0,33 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,06 |
Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ
học |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
0,24 |
0,51 |
0,43 |
0,35 |
0,16 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,12 |
0,28 |
0,2 |
0,30 |
0,10 |
Trung học phổ thông |
0,25 |
1,03 |
0,91 |
0,99 |
0,27 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
0,14 |
0,54 |
0,4 |
0,51 |
0,04 |