207

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
phân theo cấp học và phân theo giới tính

Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2016

2017

2018

2019

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban
Rate of repeaters

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

0,38

0,33

0,40

0,39

0,54

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,22

0,17

0,24

0,29

0,30

Trung học cơ sở
Lower secondary school

0,44

0,53

0,45

0,84

1,06

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,07

0,08

0,08

0,18

0,36

Trung học phổ thông
Upper secondary school

0,22

0,29

0,23

0,22

0,33

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,03

0,03

0,03

0,03

0,06

Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
Rate of drop-out

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

-

-

-

-

-

Trong đó: Nữ - Of which: Female

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

0,24

0,51

0,43

0,35

0,16

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,12

0,28

0,2

0,30

0,10

Trung học phổ thông
Upper secondary school

0,25

1,03

0,91

0,99

0,27

Trong đó: Nữ - Of which: Female

0,14

0,54

0,4

0,51

0,04