Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các
trường phổ thông
Number of female teachers
and schoolgirls of general education
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
2019- |
Số nữ
giáo viên (Người) |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
3.887 |
3.802 |
4.046 |
4.023 |
3.975 |
Công lập - Public |
3.887 |
3.802 |
4.046 |
4.023 |
3.975 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở - Lower secondary
school |
2.830 |
2.669 |
2.640 |
2.331 |
2.508 |
Công lập - Public |
2.830 |
2.669 |
2.640 |
2.331 |
2.508 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
1.562 |
1.523 |
1.492 |
1.474 |
1.419 |
Công lập - Public |
1.546 |
1.510 |
1.480 |
1.460 |
1.419 |
Ngoài
công lập - Non-public |
16 |
13 |
12 |
14 |
- |
Số nữ
học sinh (Học sinh) |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
45.870 |
47.502 |
49.298 |
53.750 |
56.521 |
Công lập - Public |
45.870 |
47.502 |
49.298 |
53.750 |
56.521 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở - Lower secondary
school |
27.942 |
29.952 |
31.851 |
31.673 |
35.368 |
Công lập - Public |
27.942 |
29.952 |
31.851 |
31.673 |
35.368 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
15.706 |
15.529 |
15.910 |
12.887 |
16.807 |
Công lập - Public |
15.630 |
15.492 |
15.864 |
12.833 |
16.763 |
Ngoài
công lập - Non-public |
76 |
37 |
46 |
54 |
44 |