202

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông

Number of female teachers
and  schoolgirls of general education

 

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

3.887

3.802

4.046

4.023

3.975

Công lập - Public

3.887

3.802

4.046

4.023

3.975

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

2.830

2.669

2.640

2.331

2.508

Công lập - Public

2.830

2.669

2.640

2.331

2.508

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

1.562

1.523

1.492

1.474

1.419

Công lập - Public

1.546

1.510

1.480

1.460

1.419

Ngoài công lập - Non-public

16

13

12

14

-

Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

45.870

47.502

49.298

53.750

56.521

Công lập - Public

45.870

47.502

49.298

53.750

56.521

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

27.942

29.952

31.851

31.673

35.368

Công lập - Public

27.942

29.952

31.851

31.673

35.368

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

15.706

15.529

15.910

12.887

16.807

Công lập - Public

15.630

15.492

15.864

12.833

16.763

Ngoài công lập - Non-public

76

37

46

54

44