197

Số lớp học phổ thông

Number of classes of general education

 

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

 

Lớp - Class

Tiểu học - Primary school

3.031

3.123

3.237

3.417

3.572

Công lập - Public

3.031

3.123

3.237

3.417

3.572

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

1.692

1.785

1.793

1.829

1.938

Công lập - Public

1.692

1.785

1.793

1.829

1.938

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

809

807

810

770

776

Công lập - Public

804

804

807

765

772

Ngoài công lập - Non-public

5

3

3

5

4

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

97,33

103,04

103,65

105,56

104,54

Công lập - Public

97,33

103,04

103,65

105,56

104,54

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

93,17

105,50

100,45

102,01

105,96

Công lập - Public

93,17

105,50

100,45

102,01

105,96

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

99,75

99,75

100,37

95,06

100,78

Công lập - Public

100,00

100,00

100,37

94,80

100,92

Ngoài công lập - Non-public

71,43

60,00

100,00

166,67

80,00