Số giáo
viên mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool
education by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
4.070 |
3.766 |
304 |
4.091 |
3.822 |
269 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
563 |
372 |
191 |
557 |
378 |
179 |
2. Thành phố Phúc Yên |
359 |
339 |
20 |
372 |
354 |
18 |
3. Huyện Lập Thạch |
463 |
463 |
- |
471 |
471 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
417 |
395 |
22 |
407 |
385 |
22 |
5. Huyện Tam
Đảo |
239 |
239 |
- |
263 |
263 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
405 |
405 |
- |
453 |
453 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
507 |
467 |
40 |
536 |
508 |
28 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
701 |
670 |
31 |
653 |
631 |
22 |
9. Huyện Sông Lô |
416 |
416 |
- |
379 |
379 |
- |