211

Số trường, số giảng viên đại học

Number of universities and teachers in universities

 

  

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.

2019

Số trường (Trường)
Number of schools (School)

3

3

3

3

3

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

2

2

2

2

2

Ngoài công lập - Non-public

1

1

1

1

1

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

3

3

3

3

3

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Số giảng viên (Người)
Number of teachers (Pers.)

863

952

1.065

881

938

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

560

504

551

483

518

Nữ - Female

303

448

514

398

420

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

834

865

794

841

801

Ngoài công lập - Non-public

29

87

271

40

137

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

863

952

1.065

881

938

Địa phương - Local

-

-

-

-

-

Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification

 

 

 

 

 

Trên đại học - Postgraduate

693

816

948

796

910

Đại học, cao đẳng
University and College graduate

164

133

117

85

28

Trình độ khác - Other degree

6

3

-

-

-