196

Số trường học phổ thông

Number of schools of general education

 

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2016-
2017

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

 

Trường - School

Tiểu học - Primary school

174

176

176

157

149

Công lập - Public

174

176

176

157

149

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

146

146

147

140

135

Công lập - Public

146

146

147

140

135

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

37

37

34

32

31

Công lập - Public

36

36

33

31

30

Ngoài công lập - Non-public

1

1

1

1

1

Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school

1

1

1

8

12

Công lập - Public

1

1

1

8

12

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học
Lower and upper secondary school

2

2

1

1

1

Công lập - Public

2

2

1

1

1

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

100,58

101,15

100,00

89,20

94,90

Công lập - Public

100,58

101,15

100,00

89,20

94,90

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

100,00

100,00

100,68

95,24

96,43

Công lập - Public

100,00

100,00

100,68

95,24

96,43

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

100,00

100,00

91,89

94,12

96,88

Công lập - Public

100,00

100,00

91,67

93,94

96,77

Ngoài công lập - Non-public

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school

100,00

100,00

100,00

800,00

150,00

Công lập - Public

100,00

100,00

100,00

800,00

150,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học
Lower and Upper secondary school

100,00

100,00

50,00

100,00

100,00

Công lập - Public

100,00

100,00

50,00

100,00

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-