214

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Expenditure on science research and technology development

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel. 2019

TỔNG SỐ - TOTAL

9.260

25.992

31.887

35.218

30.029

Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding source

 

 

 

 

 

 

Ngân sách Nhà nước - State budget

9.260

25.992

31.887

35.218

24.273

 

Trung ương - Central

-

-

-

-

3.500

 

Địa phương - Local

9.260

25.992

31.887

35.218

20.773

 

Ngân sách ngoài Nhà nước - Non-State budget

-

-

-

-

5.000

 

Nguồn khác - Others

-

-

-

-

756

Phân theo loại hình nghiên cứu
By types of reseach

 

 

 

 

 

Nghiên cứu cơ bản - Basic reseach

-

-

-

-

400

Nghiên cứu ứng dụng - Applied reseach

5.705

13.992

31.887

35.218

21.743

Triển khai thực nghiệm
Experimental implemention

3.555

12.000

-

-

7.886

Sản xuất thực nghiệm
Experimental production

-

-

-

-

-

Phân theo khu vực hoạt động
By sphere of activities

 

 

 

 

 

 

Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Sciencetific research and technology development organization

675

650

1.930

-

4.249

 

Cơ sở giáo dục và đào tạo
Educational and training establisments

385

760

3.730

4.530

2.440

 

Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
Administrative bodies and non-business units

8.000

23.932

26.087

30.688

14.340

 

Tổ chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp
Non-State organizations and enterprises

200

650

140

-

9.000