212 |
Số sinh
viên các trường đại học
Number of students in universities
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
Số sinh viên - Number of students |
28.884 |
31.742 |
27.323 |
25.832 |
23.127 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
10.202 |
12.812 |
12.085 |
13.033 |
12.162 |
Nữ - Female |
18.682 |
18.930 |
15.238 |
12.799 |
10.965 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
28.489 |
31.458 |
26.450 |
24.327 |
20.579 |
Ngoài
công lập - Non-public |
395 |
284 |
873 |
1.505 |
2.548 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
28.884 |
31.742 |
27.323 |
25.832 |
23.127 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số sinh viên tuyển mới |
8.452 |
7.090 |
5.336 |
5.698 |
6.057 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
8.309 |
7.025 |
4.760 |
4.648 |
5.094 |
Ngoài
công lập - Non-public |
143 |
65 |
576 |
1.050 |
963 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
8.452 |
7.090 |
5.336 |
5.698 |
6.057 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số sinh viên tốt nghiệp -
Number of graduates |
6.300 |
7.408 |
5.331 |
6.034 |
6.611 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
6.300 |
7.265 |
5.274 |
6.004 |
6.205 |
Ngoài
công lập - Non-public |
- |
143 |
57 |
30 |
406 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
6.300 |
7.408 |
5.331 |
6.034 |
6.611 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |