Số học
sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hóa
Number of people getting eradication of illiteracy
and continuation
ĐVT: Người - Unit:
Person
|
Năm học - Schoolyear |
||||
2015- |
2016- |
2017- |
2018- |
2019- |
|
Số học
viên theo học lớp xoá mù chữ |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Số học viên theo học bổ túc văn hóa |
7.801 |
8.389 |
8.995 |
9.346 |
9.830 |
Phân theo
cấp học - By grade |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
7.801 |
8.389 |
8.995 |
9.346 |
9.830 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
2.368 |
2.436 |
2.708 |
2.656 |
3.135 |
Phân theo
đơn vị cấp huyện - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
2.452 |
2.686 |
3.157 |
3.004 |
1.376 |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
1.707 |
1.725 |
1.522 |
1.494 |
1.977 |
3.
Huyện Lập Thạch - Lap Thach district |
488 |
540 |
731 |
721 |
816 |
4.
Huyện Tam Dương - Tam Duong district |
278 |
383 |
398 |
440 |
1.711 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
436 |
479 |
483 |
545 |
548 |
6.
Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
1.670 |
1.797 |
1.702 |
1.799 |
1.903 |
7.
Huyện Yên Lạc - Yen Lac district |
264 |
283 |
370 |
464 |
621 |
8.
Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
506 |
496 |
632 |
879 |
878 |
9.
Huyện Sông Lô - Song Lo district |
- |
- |
- |
- |
- |