Số cơ sở và số
giáo viên, giảng viên trong hệ thống
giáo dục nghề nghiệp
Number of
establishments and teachers and lecturers
in vocational education system
|
Sơ bộ - Prel. |
Số cơ sở (Cơ sở) -
Number of establishments (Establishment) |
38 |
Phân theo cơ sở - By types of establishment |
|
Trường cao đẳng - College |
7 |
Trường trung cấp - Intermediate |
4 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp - Vocational education
center |
21 |
Cơ sở khác - Others |
6 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
Công lập - Public |
23 |
Ngoài
công lập - Non-public |
15 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
Trung ương - Central |
5 |
Địa phương - Local |
33 |
Số giáo viên, giảng viên
(Người) - Number of teachers (Pers.) |
1.827 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
Nam - Male |
1.173 |
Nữ - Female |
654 |
Phân theo cơ sở - By types of establishment |
|
Trường cao đẳng - College |
1.141 |
Trường trung cấp - Intermediate |
53 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp - Vocational education
center |
591 |
Cơ sở khác - Others |
42 |
Phân theo loại hình - By types of
ownership |
|
Công lập - Public |
1.312 |
Ngoài
công lập - Non-public |
515 |
Phân theo cấp quản lý - By
management level |
|
Trung ương - Central |
708 |
Địa phương - Local |
1.119 |
Phân theo trình độ chuyên môn - By
professional qualification |
|
Trên đại học - Postgraduate |
727 |
Đại học, cao đẳng
- University and College graduate |
829 |
Trình độ khác - Other degree |
271 |