195

Số học sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of pupils of preschool education by district

ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

 

 

Năm học - Schoolyear
2018-2019

Năm học - Schoolyear
2019-2020

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Công lập Public

Ngoài
công lập Non-public

Công lập Public

Ngoài
công lập Non-public

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

75.006

71.427

3.579

71.237

67.820

3.417

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

8.406

6.129

2.277

8.031

5.822

2.209

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

5.198

4.973

225

4.937

4.757

180

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

9.402

9.402

-

8.819

8.819

-

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

7.696

7.366

330

7.053

6.715

338

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

5.771

5.771

-

5.448

5.448

-

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

9.178

9.178

-

8.857

8.857

-

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

9.242

8.794

448

8.834

8.399

435

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

12.896

12.597

299

12.407

12.152

255

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

7.217

7.217

-

6.851

6.851

-