Số học
sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool
education by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài |
Công lập Public |
Ngoài |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
75.006 |
71.427 |
3.579 |
71.237 |
67.820 |
3.417 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
8.406 |
6.129 |
2.277 |
8.031 |
5.822 |
2.209 |
2. Thành phố Phúc Yên |
5.198 |
4.973 |
225 |
4.937 |
4.757 |
180 |
3. Huyện Lập Thạch |
9.402 |
9.402 |
- |
8.819 |
8.819 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
7.696 |
7.366 |
330 |
7.053 |
6.715 |
338 |
5. Huyện Tam
Đảo |
5.771 |
5.771 |
- |
5.448 |
5.448 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
9.178 |
9.178 |
- |
8.857 |
8.857 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
9.242 |
8.794 |
448 |
8.834 |
8.399 |
435 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
12.896 |
12.597 |
299 |
12.407 |
12.152 |
255 |
9. Huyện Sông Lô |
7.217 |
7.217 |
- |
6.851 |
6.851 |
- |