Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải thích thuật ngữ, nội
dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống
kê dân số và lao động - Explanation
of terminology, content and calculation methodology of some statistical
indicators on population and labour
|
37
|
|
Tình hình dân số, lao động và
việc làm năm 2019 - Population,
labor and employment in 2019
|
55
|
10
|
Diện tích, dân số và mật độ
dân số năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2019 by district
|
59
|
11
|
Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
|
60
|
12
|
Dân số trung bình phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average population by district
|
61
|
13
|
Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average male population by district
|
62
|
14
|
Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average female population by district
|
63
|
15
|
Dân số trung bình thành thị phân theo
huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
|
64
|
16
|
Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh Average
rural population by district
|
65
|
17
|
Dân số từ 15 tuổi trở lên
phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above
by marital status
|
66
|
18
|
Tỷ số giới tính của dân số
phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
|
66
|
19
|
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất
chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and
natural increase rate of population
|
67
|
20
|
Tổng tỷ suất sinh
Total fertility rate
|
67
|
21
|
Tỷ suất chết của trẻ
em dưới một tuổi và dưới năm tuổi
Infant mortality rate and under five
mortality rate
|
68
|
22
|
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc
sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
|
68
|
23
|
Tuổi kết hôn trung bình lần
đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex
|
69
|
24
|
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi
trở lên biết chữ phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at
15 years of age and above by sex
and by residence
|
69
|
25
|
Lực lượng lao động từ
15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by risedence
|
70
|
26
|
Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành phần kinh tế
Annual employed population at 15
years of age and above
by types of ownership
|
71
|
27
|
Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15
years of age and above by residence
|
72
|
28
|
Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
Annual employed population at 15
years of age and above by sex
|
73
|
29
|
Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc
làm
Annual employed population at 15
years of age and above
by occupation and by employment status
|
74
|
30
|
Tỷ lệ lao động từ 15
tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
đã qua đào tạo phân theo giới tính và phân theo thành
thị, nông thôn
Percentage of trained employed worker at
15 years of age and above
by sex and by residence
|
75
|
31
|
Tỷ lệ thất nghiệp của
lực lượng lao động trong độ tuổi
lao động
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
75
|
32
|
Tỷ lệ thiếu việc làm của
lực lượng lao động trong độ tuổi
lao động
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
76
|