Tỷ lệ thiếu việc làm của
lực lượng lao động
trong độ tuổi lao động phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour
force at working age
by sex and by residence
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tổng số |
Phân theo giới
tính |
|
Phân theo thành thị, |
||
|
Nam |
Nữ |
|
Thành thị |
Nông thôn |
|
|
|
|||||
2010 |
2,07 |
2,45 |
1,67 |
|
2,00 |
2,08 |
2016 |
1,24 |
1,23 |
1,25 |
|
0,73 |
1,38 |
2017 |
1,23 |
0,77 |
1,74 |
|
0,90 |
1,32 |
2018 |
0,92 |
0,94 |
0,91 |
|
0,63 |
1,01 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
0,76 |
0,43 |
1,13 |
|
0,30 |
0,91 |