10

Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area, population and population density in 2019 by district

 

 

Diện tích
Area
 (Km2)

Dân số trung bình
(Người)
Average population
(Person)

Mật độ dân số
(Người/km2) Population density
(Person/km2)

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

1.236,00

1.154.836

934

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

50,39

119.509

2.372

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

119,49

106.341

890

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

172,36

136.586

792

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

108,25

114.757

1.060

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

234,70

84.199

359

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

148,48

131.432

885

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

107,65

156.956

1.458

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

144,01

206.002

1.430

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

150,67

99.054

657