Diện
tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2019 by district
|
Diện tích |
Dân số trung bình |
Mật độ dân số |
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.236,00 |
1.154.836 |
934 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
50,39 |
119.509 |
2.372 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
119,49 |
106.341 |
890 |
3. Huyện Lập
Thạch |
172,36 |
136.586 |
792 |
4. Huyện Tam
Dương |
108,25 |
114.757 |
1.060 |
5. Huyện Tam Đảo |
234,70 |
84.199 |
359 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
148,48 |
131.432 |
885 |
7. Huyện Yên Lạc |
107,65 |
156.956 |
1.458 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
144,01 |
206.002 |
1.430 |
9. Huyện Sông Lô |
150,67 |
99.054 |
657 |