Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
232.869 |
257.890 |
261.692 |
285.162 |
295.200 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
83.333 |
94.296 |
95.263 |
95.944 |
99.291 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
56.261 |
59.821 |
60.022 |
80.450 |
82.722 |
3. Huyện Lập
Thạch |
12.363 |
13.408 |
13.536 |
13.687 |
14.331 |
4. Huyện Tam
Dương |
9.498 |
10.155 |
10.386 |
10.652 |
11.170 |
5. Huyện Tam Đảo |
644 |
792 |
819 |
738 |
784 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
34.537 |
36.103 |
37.022 |
38.022 |
39.968 |
7. Huyện Yên
Lạc |
13.646 |
14.130 |
14.698 |
14.900 |
15.004 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
19.389 |
25.947 |
26.626 |
27.363 |
28.401 |
9. Huyện Sông Lô |
3.198 |
3.238 |
3.320 |
3.406 |
3.529 |