Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân
theo vị thế việc làm
Annual employed population at
15 years of age and above
by occupation and by employment status
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
620.171 |
625.670 |
636.928 |
Phân
theo nghề nghiệp - By
occupation |
|
|
|
Nhà
lănh đạo - Leaders |
4.770 |
4.472 |
5.883 |
Chuyên
môn kỹ thuật bậc cao |
27.214 |
24.247 |
37.022 |
Chuyên
môn kỹ thuật bậc trung |
29.703 |
18.567 |
17.788 |
Nhân
viên - Staffs |
4.190 |
8.413 |
9.788 |
Dịch
vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng |
95.235 |
103.891 |
124.356 |
Nghề
trong nông, lâm, ngư nghiệp |
746 |
1.144 |
1.104 |
Thợ
thủ công và các thợ khác có liên quan |
105.540 |
113.070 |
124.468 |
Thợ
lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị |
117.346 |
132.348 |
130.075 |
Nghề
giản đơn - Simple job |
233.448 |
218.897 |
185.542 |
Khác
- Other |
1.979 |
621 |
902 |
Phân
theo vị thế việc làm - By
employment status |
|
|
|
Làm công
ăn lương - Wage |
300.595 |
311.374 |
324.676 |
Chủ
cơ sở sản xuất kinh doanh |
17.227 |
16.881 |
22.759 |
Tự
làm - Do it yourself |
262.976 |
252.894 |
230.830 |
Lao
động gia đ́nh - Family
labor |
39.264 |
44.521 |
58.597 |
Xă
viên hợp tác xă - Co-operative
members |
109 |
- |
66 |
Người
học việc - Apprentice |
- |
- |
- |