Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by
sex
ĐVT: Năm - Unit: Year
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Nam - Male |
Nữ - Female |
|
|
|
|
|
2010 |
23,8 |
25,2 |
22,3 |
2016 |
23,7 |
25,5 |
21,7 |
2017 |
23,7 |
25,5 |
21,7 |
2018 |
23,7 |
25,8 |
21,7 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
23,8 |
25,9 |
21,7 |