Dân số trung bình
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.014.825 |
1.106.141 |
1.123.140 |
1.138.370 |
1.154.836 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
96.982 |
113.037 |
115.967 |
117.778 |
119.509 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
93.875 |
103.543 |
104.489 |
105.412 |
106.341 |
3. Huyện Lập
Thạch |
120.461 |
131.725 |
133.702 |
135.258 |
136.586 |
4. Huyện Tam
Dương |
96.332 |
106.526 |
108.997 |
111.778 |
114.757 |
5. Huyện Tam Đảo |
70.324 |
77.989 |
79.815 |
81.847 |
84.199 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
110.650 |
125.815 |
127.892 |
129.493 |
131.432 |
7. Huyện Yên Lạc |
146.382 |
153.107 |
154.343 |
155.562 |
156.956 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
190.646 |
199.904 |
202.057 |
203.886 |
206.002 |
9. Huyện Sông Lô |
89.173 |
94.495 |
95.878 |
97.356 |
99.054 |