Lao động
từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành phần kinh tế
Annual employed population at 15 years of
age and above
by types of ownership
|
Tổng |
Chia ra - Of
which |
||
Nhà nước |
Ngoài |
Khu vực có vốn |
||
|
Người - Person |
|||
2010 |
599.522 |
41.698 |
523.945 |
33.879 |
2016 |
620.203 |
55.726 |
488.922 |
75.555 |
2017 |
620.171 |
50.276 |
473.024 |
96.871 |
2018 |
625.670 |
38.371 |
476.616 |
110.683 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
636.928 |
37.557 |
483.271 |
116.100 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|||
2010 |
100,66 |
102,81 |
97,73 |
179,34 |
2016 |
100,02 |
84,56 |
100,30 |
113,17 |
2017 |
99,99 |
90,22 |
96,75 |
128,21 |
2018 |
100,89 |
76,32 |
100,76 |
114,26 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
101,80 |
97,88 |
101,40 |
104,89 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||
2010 |
100,00 |
6,96 |
87,39 |
5,65 |
2016 |
100,00 |
8,99 |
78,83 |
12,18 |
2017 |
100,00 |
8,11 |
76,27 |
15,62 |
2018 |
100,00 |
6,13 |
76,18 |
17,69 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
100,00 |
5,90 |
75,87 |
18,23 |