Lao động từ 15 tuổi trở
lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính
Annual
employed population at 15 years of age and above
by sex
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Nam - Male |
Nữ
- Female |
|
|
Người - Person |
||
2010 |
599.522 |
293.051 |
306.471 |
2016 |
620.203 |
304.054 |
316.149 |
2017 |
620.171 |
305.414 |
314.757 |
2018 |
625.670 |
303.455 |
322.215 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
636.928 |
312.588 |
324.340 |
|
So với dân số (%) |
||
2010 |
59,08 |
58,47 |
59,67 |
2016 |
56,07 |
55,90 |
56,24 |
2017 |
55,22 |
54,99 |
55,44 |
2018 |
54,96 |
53,83 |
56,07 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
55,15 |
54,32 |
55,98 |