Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population
by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
513.635 |
562.182 |
567.747 |
574.649 |
579.376 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên |
48.911 |
57.628 |
58.813 |
59.593 |
60.403 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
48.145 |
53.748 |
53.968 |
54.181 |
54.050 |
3. Huyện Lập
Thạch |
60.527 |
65.896 |
66.864 |
67.656 |
68.211 |
4. Huyện Tam
Dương |
48.993 |
54.418 |
55.381 |
56.560 |
57.565 |
5. Huyện Tam Đảo |
35.422 |
39.330 |
39.939 |
40.932 |
41.479 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
55.575 |
63.763 |
64.342 |
65.070 |
65.575 |
7. Huyện Yên
Lạc |
73.974 |
77.251 |
77.357 |
77.968 |
78.634 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
96.883 |
102.066 |
102.463 |
103.310 |
103.853 |
9. Huyện Sông Lô |
45.205 |
48.082 |
48.620 |
49.379 |
49.606 |