Tỷ số giới tính của dân số
phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by
residence
ĐVT: Số
nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Thành thị - Urban |
Nông thôn - Rural |
|
|
|
|
|
2010 |
97,58 |
96,30 |
98,00 |
2016 |
96,76 |
90,76 |
100,09 |
2017 |
97,82 |
93,22 |
99,27 |
2018 |
98,10 |
94,00 |
99,50 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
99,32 |
97,78 |
99,86 |