16

Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Average rural population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

781.956

848.251

861.448

853.208

859.636

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

13.649

18.741

20.704

21.834

20.218

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

37.614

43.722

44.467

24.962

23.619

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

108.098

118.317

120.166

121.571

122.255

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

86.834

96.371

98.611

101.126

103.587

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

69.680

77.197

78.996

81.109

83.415

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

76.113

89.712

90.870

91.471

91.464

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

132.736

138.977

139.645

140.662

141.952

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

171.257

173.957

175.431

176.523

177.601

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

85.975

91.257

92.558

93.950

95.525