25

Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn

Labour force at 15 years of age and above by sex
and by residence

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
 
2019

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

606.840

629.770

629.836

636.134

647.421

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

298.721

310.248

311.917

309.621

318.571

Nữ - Female

308.119

319.522

317.919

326.513

328.850

Phân theo thành thị, nông thôn
By residence

 

 

 

 

 

Thành thị - Urban

121.834

129.092

130.852

146.199

153.448

Nông thôn - Rural

485.006

500.678

498.984

489.935

493.973

 

Cơ cấu -  Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

49,23

49,26

49,52

48,67

49,21

Nữ - Female

50,77

50,74

50,48

51,33

50,79

Phân theo thành thị, nông thôn
By residence

 

 

 

 

 

Thành thị - Urban

20,08

20,50

20,78

22,98

23,70

Nông thôn - Rural

79,92

79,50

79,22

77,02

76,30