Lực lượng lao động từ
15 tuổi trở lên phân theo giới
tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age
and above by sex
and by residence
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
Người - Person |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
606.840 |
629.770 |
629.836 |
636.134 |
647.421 |
Phân
theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam -
Male |
298.721 |
310.248 |
311.917 |
309.621 |
318.571 |
Nữ
- Female |
308.119 |
319.522 |
317.919 |
326.513 |
328.850 |
Phân
theo thành thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
Thành
thị - Urban |
121.834 |
129.092 |
130.852 |
146.199 |
153.448 |
Nông
thôn - Rural |
485.006 |
500.678 |
498.984 |
489.935 |
493.973 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam -
Male |
49,23 |
49,26 |
49,52 |
48,67 |
49,21 |
Nữ
- Female |
50,77 |
50,74 |
50,48 |
51,33 |
50,79 |
Phân
theo thành thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
Thành
thị - Urban |
20,08 |
20,50 |
20,78 |
22,98 |
23,70 |
Nông
thôn - Rural |
79,92 |
79,50 |
79,22 |
77,02 |
76,30 |