Dân số trung bình nam
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
501.190 |
543.959 |
555.393 |
563.721 |
575.460 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên |
48.071 |
55.409 |
57.154 |
58.185 |
59.106 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
45.730 |
49.795 |
50.521 |
51.231 |
52.291 |
3. Huyện Lập
Thạch |
59.934 |
65.829 |
66.838 |
67.602 |
68.375 |
4. Huyện Tam
Dương |
47.339 |
52.108 |
53.616 |
55.218 |
57.192 |
5. Huyện Tam Đảo |
34.902 |
38.659 |
39.876 |
40.915 |
42.720 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
55.075 |
62.052 |
63.550 |
64.423 |
65.857 |
7. Huyện Yên
Lạc |
72.408 |
75.856 |
76.986 |
77.594 |
78.322 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
93.763 |
97.838 |
99.594 |
100.576 |
102.149 |
9. Huyện Sông Lô |
43.968 |
46.413 |
47.258 |
47.977 |
49.448 |