Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by
marital status
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
771.067 |
809.954 |
823.917 |
830.441 |
835.836 |
Chưa vợ/chồng - Single |
185.002 |
140.865 |
138.418 |
140.647 |
141.560 |
Có vợ/chồng - Married |
524.344 |
599.249 |
612.995 |
616.616 |
620.622 |
Góa - Widowed |
51.587 |
56.181 |
57.262 |
57.485 |
57.859 |
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated |
10.134 |
13.659 |
15.242 |
15.693 |
15.795 |