Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi lao động phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force
at working age
by sex and by residence
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tổng số |
Phân theo giới
tính |
|
Phân theo thành thị, |
||
|
Nam |
Nữ |
|
Thành thị |
Nông thôn |
|
|
|
|||||
2010 |
1,50 |
1,10 |
1,90 |
|
2,30 |
1,30 |
2016 |
1,70 |
2,13 |
1,23 |
|
2,48 |
1,49 |
2017 |
1,64 |
2,17 |
1,06 |
|
2,68 |
1,36 |
2018 |
1,73 |
1,98 |
1,47 |
|
2,13 |
1,61 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
1,79 |
2,21 |
1,30 |
|
2,02 |
1,71 |