TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM
NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET
AND INSURANCE
Biểu |
|
Trang |
79 |
||
85 |
||
33 |
89 |
|
34 |
90 |
|
35 |
91 |
|
36 |
93 |
|
37 |
95 |
|
38 |
97 |
|
39 |
Tổng sản phẩm trên địa
bàn bình quân đầu người |
99 |
40 |
Thu ngân sách Nhà nước trên địa
bàn |
100 |
41 |
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
trên địa bàn |
102 |
42 |
Chi ngân sách Nhà nước trên địa
bàn |
104 |
43 |
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn |
106 |
44 |
108 |