TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM

NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET
AND INSURANCE

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê tổng sản phẩm trên địa bàn, ngân sách nhà nước và bảo hiểm - Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on gross regional domestic product, state budget and insurance

79

Một số nét về tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm năm 2019 - National accounts, state budget and insurance in 2019

85

33

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at current prices by economic sector

89

34

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector

90

35

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity

91

36

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

93

37

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

95

38

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
(Previous year = 100)

97

39

Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
Gross regional domestic product per capita

99

40

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget revenue in local area

100

41

Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of State budget revenue in local area

102

42

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area

104

43

Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of local budget expenditure in local area

106

44

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance

108