33

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by economic sector

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông,
lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry
and fishing

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Service

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes  less subsidies  on production

Tổng số
Total

Trong đó:
Công nghiệp
Of which: Industry

 

Tỷ đồng - Bill.dongs

2010

42.686

3.664

14.390

13.080

8.720

15.910

2016

86.267

6.057

34.438

30.925

19.246

26.526

2017

95.334

5.953

39.840

35.783

21.516

28.026

2018

107.625

6.423

47.867

43.314

24.105

29.231

Sơ bộ - Prel. 2019

118.958

6.476

54.877

49.603

26.566

31.040

 

Cơ cấu - Structure (%)

2010

100,00

8,58

33,71

30,64

20,43

37,27

2016

100,00

7,02

39,92

35,85

22,31

30,75

2017

100,00

6,24

41,79

37,53

22,57

29,40

2018

100,00

5,97

44,48

40,24

22,40

27,16

Sơ bộ - Prel. 2019

100,00

5,44

46,13

41,70

22,33

26,10