Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá
hiện hành
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic
product at current prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây
dựng |
Dịch vụ |
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
|||||
2010 |
42.686 |
3.664 |
14.390 |
13.080 |
8.720 |
15.910 |
2016 |
86.267 |
6.057 |
34.438 |
30.925 |
19.246 |
26.526 |
2017 |
95.334 |
5.953 |
39.840 |
35.783 |
21.516 |
28.026 |
2018 |
107.625 |
6.423 |
47.867 |
43.314 |
24.105 |
29.231 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
118.958 |
6.476 |
54.877 |
49.603 |
26.566 |
31.040 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||||
2010 |
100,00 |
8,58 |
33,71 |
30,64 |
20,43 |
37,27 |
2016 |
100,00 |
7,02 |
39,92 |
35,85 |
22,31 |
30,75 |
2017 |
100,00 |
6,24 |
41,79 |
37,53 |
22,57 |
29,40 |
2018 |
100,00 |
5,97 |
44,48 |
40,24 |
22,40 |
27,16 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
100,00 |
5,44 |
46,13 |
41,70 |
22,33 |
26,10 |