Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
108,46 |
107,47 |
108,16 |
108,10 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
Nhà nước - State |
104,52 |
107,21 |
106,08 |
105,53 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
105,18 |
109,79 |
110,78 |
109,18 |
Tập thể - Collective |
93,32 |
106,73 |
107,21 |
101,59 |
Tư nhân - Private |
103,54 |
119,95 |
115,83 |
110,64 |
Cá thể - Household |
109,33 |
104,59 |
108,25 |
109,88 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
109,62 |
109,95 |
116,39 |
111,65 |
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
111,70 |
103,15 |
98,04 |
103,58 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
102,36 |
103,11 |
103,91 |
97,23 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
102,81 |
115,57 |
244,25 |
126,43 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
108,07 |
111,03 |
117,10 |
112,86 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
114,89 |
124,58 |
120,89 |
113,84 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
81,84 |
125,53 |
112,46 |
119,86 |
Xây dựng - Construction |
108,45 |
110,15 |
107,53 |
113,84 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
108,28 |
113,12 |
112,32 |
108,29 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
107,30 |
108,05 |
108,56 |
107,93 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
107,72 |
105,79 |
107,68 |
106,60 |
Thông tin và truyền thông |
107,07 |
106,88 |
106,69 |
106,69 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
106,62 |
107,68 |
107,61 |
108,08 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
108,96 |
106,00 |
104,13 |
103,48 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
107,36 |
107,43 |
106,82 |
106,58 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ Administrative activities and support services |
108,81 |
108,29 |
109,30 |
108,36 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
106,88 |
104,99 |
102,63 |
102,86 |
Giáo dục và đào tạo - Education and training |
102,51 |
106,66 |
106,47 |
105,01 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
105,88 |
106,76 |
106,10 |
107,21 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
107,91 |
106,61 |
107,14 |
107,12 |
Hoạt động dịch vụ
khác - Other service activities |
110,20 |
110,81 |
108,86 |
107,53 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and service-producing activities of households for own use |
110,43 |
110,42 |
108,39 |
107,32 |
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế Foreign organisations activities |
|
|
|
|
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
111,70 |
103,15 |
98,04 |
103,58 |