Tổng sản phẩm trên địa
bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at
constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
42.686 |
62.257 |
66.908 |
72.369 |
78.233 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
4.643 |
6.134 |
6.576 |
6.976 |
7.362 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
11.567 |
17.445 |
19.152 |
21.218 |
23.166 |
Tập thể - Collective |
1.982 |
2.180 |
2.327 |
2.495 |
2.534 |
Tư nhân - Private |
3.593 |
5.606 |
6.724 |
7.788 |
8.617 |
Cá thể - Household |
5.991 |
9.659 |
10.102 |
10.935 |
12.015 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
10.565 |
18.853 |
20.729 |
24.127 |
26.938 |
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.910 |
19.826 |
20.450 |
20.049 |
20.767 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
3.664 |
4.377 |
4.513 |
4.689 |
4.559 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
72 |
71 |
82 |
201 |
254 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
12.784 |
21.801 |
24.205 |
28.344 |
31.990 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
119 |
233 |
290 |
350 |
399 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
104 |
222 |
279 |
314 |
376 |
Xây dựng - Construction |
1.310 |
2.836 |
3.124 |
3.359 |
3.824 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
1.809 |
2.950 |
3.337 |
3.748 |
4.058 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
761 |
1.108 |
1.197 |
1.300 |
1.403 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
579 |
752 |
796 |
857 |
914 |
Thông tin và truyền thông |
966 |
1.355 |
1.448 |
1.545 |
1.648 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
849 |
1.234 |
1.329 |
1.430 |
1.546 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
626 |
901 |
955 |
994 |
1.029 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
250 |
364 |
391 |
418 |
446 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ Administrative activities and support services |
183 |
282 |
306 |
334 |
362 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
899 |
1.319 |
1.385 |
1.422 |
1.462 |
Giáo dục và đào tạo - Education and training |
1.038 |
1.559 |
1.662 |
1.770 |
1.859 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
269 |
415 |
444 |
471 |
505 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
180 |
182 |
194 |
208 |
223 |
Hoạt động dịch vụ
khác - Other service activities |
311 |
468 |
518 |
564 |
606 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and service-producing activities of households for own use |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế Foreign organisations activities |
|
|
|
|
|
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.910 |
19.826 |
20.450 |
20.049 |
20.767 |