Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic
product at constant 2010 prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây
dựng |
Dịch vụ |
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
|||||
2010 |
42.686 |
3.664 |
14.390 |
13.080 |
8.720 |
15.910 |
2016 |
62.257 |
4.377 |
25.163 |
22.327 |
12.892 |
19.826 |
2017 |
66.908 |
4.513 |
27.980 |
24.857 |
13.964 |
20.450 |
2018 |
72.369 |
4.689 |
32.569 |
29.210 |
15.063 |
20.049 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
78.233 |
4.559 |
36.843 |
33.019 |
16.063 |
20.767 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|||||
2016 |
108,46 |
102,36 |
107,85 |
107,78 |
107,02 |
111,70 |
2017 |
107,47 |
103,11 |
111,20 |
111,33 |
108,32 |
103,15 |
2018 |
108,16 |
103,91 |
116,40 |
117,51 |
107,86 |
98,04 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
108,10 |
97,23 |
113,13 |
113,04 |
106,64 |
103,58 |