39

Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người

Gross regional domestic product per capita

 

Tiền VN, theo giá hiện hành Vietnam currency,
at current prices

Ngoại tệ, theo tỷ giá hối đoái bình quân
Foreign currency,
at average exchange rate

 

 

 

 

Nghìn đồng - Thous. dongs

Đô la Mỹ - USD

 

 

 

2010

42.062

2.189

2016

77.989

3.612

2017

84.882

3.877

2018

94.543

4.269

Sơ bộ - Prel. 2019

103.009

4.560

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2016

108,13

107,49

2017

108,84

107,34

2018

111,38

110,10

Sơ bộ - Prel. 2019

108,95

106,81