Tổng sản phẩm trên địa
bàn bình quân đầu người
Gross regional domestic
product per capita
|
Tiền VN, theo giá hiện hành
Vietnam currency, |
Ngoại tệ, theo tỷ giá
hối đoái bình quân |
|
|
|
|
Nghìn đồng - Thous. dongs |
Đô la Mỹ - USD |
|
|
|
2010 |
42.062 |
2.189 |
2016 |
77.989 |
3.612 |
2017 |
84.882 |
3.877 |
2018 |
94.543 |
4.269 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
103.009 |
4.560 |
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
|
2016 |
108,13 |
107,49 |
2017 |
108,84 |
107,34 |
2018 |
111,38 |
110,10 |
Sơ bộ - Prel. 2019 |
108,95 |
106,81 |