Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
42.686 |
86.267 |
95.334 |
107.625 |
118.958 |
|||||
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
|||||
Nhà nước - State |
4.643 |
8.699 |
9.773 |
10.972 |
12.207 |
|||||
Ngoài Nhà nước - Non-State |
11.567 |
25.741 |
29.077 |
33.394 |
37.281 |
|||||
Tập thể - Collective |
1.982 |
3.043 |
3.202 |
3.544 |
3.714 |
|||||
Tư nhân - Private |
3.593 |
8.626 |
11.146 |
13.408 |
15.179 |
|||||
Cá thể - Household |
5.991 |
14.072 |
14.729 |
16.442 |
18.388 |
|||||
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
10.565 |
25.300 |
28.458 |
34.029 |
38.431 |
|||||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.910 |
26.526 |
28.026 |
29.231 |
31.040 |
|||||
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
3.664 |
6.057 |
5.953 |
6.423 |
6.476 |
|||||
Khai khoáng - Mining and quarrying |
72 |
104 |
121 |
297 |
370 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
12.784 |
30.069 |
34.665 |
41.839 |
47.836 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
119 |
379 |
513 |
622 |
724 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
104 |
371 |
484 |
556 |
674 |
|||||
Xây dựng - Construction |
1.310 |
3.513 |
4.056 |
4.553 |
5.273 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
1.809 |
5.245 |
6.019 |
6.941 |
7.641 |
|||||
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
761 |
1.513 |
1.629 |
1.797 |
1.971 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
579 |
1.160 |
1.240 |
1.350 |
1.443 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
966 |
1.379 |
1.471 |
1.570 |
1.675 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
849 |
1.700 |
1.841 |
1.982 |
2.156 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
626 |
1.150 |
1.240 |
1.297 |
1.394 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
250 |
513 |
557 |
600 |
644 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ Administrative activities and support services |
183 |
367 |
402 |
442 |
480 |
|||||
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
899 |
1.883 |
1.989 |
2.246 |
2.445 |
|||||
Giáo dục và đào tạo - Education and training |
1.038 |
2.318 |
2.610 |
3.033 |
3.586 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
269 |
1.119 |
1.519 |
1.759 |
1.957 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
180 |
253 |
272 |
295 |
322 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác - Other service activities |
311 |
642 |
722 |
788 |
850 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and service-producing activities of households for own use |
1 |
3 |
4 |
4 |
4 |
|||||
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế Foreign organisations activities |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.910 |
26.526 |
28.026 |
29.231 |
31.040 |
|||||