Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget revenue in local
area
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG THU - TOTAL REVENUE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
|
66,42 |
65,93 |
56,73 |
58,36 |
53,39 |
Thu nội địa - Domestic
revenue |
47,74 |
59,12 |
48,35 |
49,59 |
47,13 |
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản
xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue
from business enterprises and individuals |
43,49 |
53,95 |
41,88 |
41,47 |
36,95 |
Thuế sử dụng đất
nông nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế thu nhập cá nhân |
0,65 |
0,83 |
1,05 |
1,20 |
1,31 |
Lệ phí trước bạ - Registration
fee |
0,44 |
0,63 |
0,60 |
0,60 |
0,75 |
Thu phí xăng dầu - Fuel
charge |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu phí, lệ phí - Charge, fee |
0,10 |
0,27 |
0,35 |
0,14 |
0,13 |
Các khoản thu về nhà, đất
|
2,80 |
2,43 |
3,30 |
4,84 |
6,47 |
Thu khác - Other revenue |
0,26 |
1,01 |
1,18 |
1,34 |
1,52 |
Thu hải quan - Customs revenue |
18,68 |
6,51 |
7,29 |
8,60 |
6,18 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
Thuế xuất khẩu - Export
tax |
- |
- |
0,02 |
0,01 |
- |
Thuế nhập khẩu - Import
tax |
9,14 |
1,90 |
1,76 |
1,85 |
0,70 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt
hàng nhập khẩu Excise tax on imports |
- |
0,02 |
0,01 |
- |
- |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập
khẩu VAT on imports |
9,54 |
4,58 |
5,49 |
6,71 |
5,47 |
Thu viện trợ (Không kể viện trợ |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu từ
quỹ dự trữ tài chính |
- |
- |
0,74 |
- |
0,01 |
Thu huy
động đóng góp |
- |
0,31 |
0,35 |
0,17 |
0,07 |
Thu
khác - Others revenue |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu kết dư
ngân sách năm trước |
2,00 |
0,76 |
1,22 |
1,87 |
4,45 |
Thu chuyển nguồn
|
17,73 |
18,85 |
29,21 |
26,64 |
22,73 |
Thu vay của Nhà
nước |
- |
- |
- |
0,12 |
0,07 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp
trên |
11,57 |
14,36 |
12,75 |
12,95 |
17,99 |
Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp
trên - Revenue from the lower level budget
submitted to the higher level budget |
2,28 |
0,09 |
0,08 |
0,05 |
1,36 |