Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in
local area
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG CHI |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Chi cân đối ngân sách |
50,94 |
42,46 |
42,68 |
56,38 |
45,74 |
Chi đầu tư phát triển |
28,02 |
17,67 |
21,46 |
27,10 |
20,56 |
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án |
26,68 |
16,94 |
19,60 |
26,55 |
18,76 |
Chi trả nợ lãi các khoản |
- |
0,00 |
0,09 |
0,11 |
0,12 |
Chi thường xuyên |
22,81 |
24,77 |
21,08 |
29,15 |
25,03 |
Chi an ninh, quốc phòng |
1,15 |
2,52 |
2,20 |
3,26 |
2,67 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo |
8,68 |
5,84 |
6,45 |
8,81 |
7,62 |
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ |
0,16 |
0,11 |
0,16 |
0,11 |
0,11 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số
và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family planning |
2,21 |
2,02 |
1,63 |
2,29 |
2,56 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền
hình, thông tấn; thể dục thể thao - Spending
on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical
training and sports |
0,88 |
0,72 |
0,54 |
0,83 |
0,57 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0,40 |
0,33 |
0,36 |
0,63 |
0,47 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
2,03 |
3,15 |
1,93 |
3,24 |
3,27 |
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
5,51 |
4,45 |
4,45 |
6,18 |
4,90 |
Chi sự nghiệp đảm bảo
xã hội |
1,42 |
2,68 |
2,68 |
3,50 |
2,70 |
Chi khác ngân sách |
0,36 |
2,96 |
0,69 |
0,30 |
0,15 |
Chi viện trợ - Aiding expenditure |
0,07 |
0,01 |
0,05 |
0,02 |
0,03 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ
tài chính |
0,04 |
- |
- |
0,01 |
- |
Chi chuyển nguồn |
47,93 |
39,91 |
39,62 |
17,70 |
20,69 |
Chi bổ sung cho
ngân sách cấp dưới |
- |
17,22 |
17,21 |
25,48 |
31,01 |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
1,13 |
0,12 |
0,10 |
0,11 |
2,35 |
Các khoản chi khác |
- |
0,29 |
0,39 |
0,33 |
0,20 |