43

Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

Structure of State budget expenditure in local area

Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG CHI
TOTAL EXPENDITURE

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure

50,94

42,46

42,68

56,38

45,74

Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment

28,02

17,67

21,46

27,10

20,56

Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on projects investment

26,68

16,94

19,60

26,55

18,76

Chi trả nợ lãi các khoản
do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments

-

0,00

0,09

0,11

0,12

Chi thường xuyên
Frequent expenditure

22,81

24,77

21,08

29,15

25,03

Chi an ninh, quốc phòng
Spending on securities, defence

1,15

2,52

2,20

3,26

2,67

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education, training and vocational training

8,68

5,84

6,45

8,81

7,62

Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology

0,16

0,11

0,16

0,11

0,11

Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family planning

2,21

2,02

1,63

2,29

2,56

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao - Spending on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports

0,88

0,72

0,54

0,83

0,57

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection

0,40

0,33

0,36

0,63

0,47


 

Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities

2,03

3,15

1,93

3,24

3,27

Chi hoạt động của các cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditures on activities of State management agencies, the Party and organizations

5,51

4,45

4,45

6,18

4,90

Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities

1,42

2,68

2,68

3,50

2,70

Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget

0,36

2,96

0,69

0,30

0,15

Chi viện trợ - Aiding expenditure

0,07

0,01

0,05

0,02

0,03

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves

0,04

-

-

0,01

-

Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference

47,93

39,91

39,62

17,70

20,69

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

-

17,22

17,21

25,48

31,01

Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance

1,13

0,12

0,10

0,11

2,35

Các khoản chi khác
Other expenditures

-

0,29

0,39

0,33

0,20