40

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget revenue in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG THU - TOTAL REVENUE

22.601.821

49.421.896

51.352.077

56.593.767

65.683.295

Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue

15.012.663

32.584.709

29.133.634

33.025.828

35.068.565

   Thu nội địa - Domestic revenue

10.789.790

29.216.526

24.828.278

28.066.001

30.957.176

Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ  Revenue from business enterprises and individuals

9.828.463

26.661.752

21.505.909

23.466.974

24.271.680

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

118

64

111

112

69

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

147.733

412.589

539.427

677.701

859.511

Lệ phí trước bạ - Registration fee

98.657

310.818

306.794

339.884

489.409

Thu phí xăng dầu - Fuel charge

-

-

-

-

-

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

23.464

133.724

179.604

82.054

88.045

Các khoản thu về nhà, đất
Land revenue

633.539

1.198.494

1.692.654

2.741.710

4.252.147

Thu khác - Other revenue

57.816

499.085

603.779

757.566

996.315

   Thu hải quan - Customs revenue

4.222.873

3.215.948

3.743.245

4.866.062

4.062.413

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Thuế xuất khẩu - Export tax

-

2.050

11.275

3.648

1.754

Thuế nhập khẩu - Import tax

2.066.732

937.111

905.264

1.047.818

462.920

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu  Excise tax on imports

87

11.322

7.014

24

112

Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu  VAT on imports

2.156.054

2.263.951

2.817.655

3.798.315

3.592.513


 

Thu viện trợ (Không kể viện trợ
về cho vay lại) 
Aid revenue (Excluding aids
for lending)

-

-

-

-

-

Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves

-

-

380.000

-

4.288

Thu huy động đóng góp
Revenue mobilized funds

-

152.235

182.111

93.765

44.688

Thu khác – Others revenue

-

-

-

-

-

Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenue from budget balance
of previous year

451.886

376.699

628.025

1.060.308

2.923.100

Thu chuyển nguồn
Income from resource transference

4.007.195

9.318.495

15.001.532

15.076.280

14.932.894

Thu vay của Nhà nước
Loans from State budget

-

-

-

70.301

46.958

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Additional revenues from the higher level budget

2.615.589

7.098.794

6.549.614

7.330.366

11.816.128

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên - Revenue from the lower level budget submitted to the higher level budget

514.488

43.199

39.272

30.684

895.650