Thu ngân sách Nhà nước trên địa
bàn
State budget revenue in local area
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG THU - TOTAL REVENUE |
22.601.821 |
49.421.896 |
51.352.077 |
56.593.767 |
65.683.295 |
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
|
15.012.663 |
32.584.709 |
29.133.634 |
33.025.828 |
35.068.565 |
Thu nội địa - Domestic
revenue |
10.789.790 |
29.216.526 |
24.828.278 |
28.066.001 |
30.957.176 |
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản
xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue
from business enterprises and individuals |
9.828.463 |
26.661.752 |
21.505.909 |
23.466.974 |
24.271.680 |
Thuế sử dụng đất
nông nghiệp |
118 |
64 |
111 |
112 |
69 |
Thuế thu nhập cá nhân |
147.733 |
412.589 |
539.427 |
677.701 |
859.511 |
Lệ phí trước bạ - Registration
fee |
98.657 |
310.818 |
306.794 |
339.884 |
489.409 |
Thu phí xăng dầu - Fuel
charge |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu phí, lệ phí - Charge, fee |
23.464 |
133.724 |
179.604 |
82.054 |
88.045 |
Các khoản thu về nhà, đất
|
633.539 |
1.198.494 |
1.692.654 |
2.741.710 |
4.252.147 |
Thu khác - Other revenue |
57.816 |
499.085 |
603.779 |
757.566 |
996.315 |
Thu hải quan - Customs revenue |
4.222.873 |
3.215.948 |
3.743.245 |
4.866.062 |
4.062.413 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
Thuế xuất khẩu - Export
tax |
- |
2.050 |
11.275 |
3.648 |
1.754 |
Thuế nhập khẩu - Import
tax |
2.066.732 |
937.111 |
905.264 |
1.047.818 |
462.920 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt
hàng nhập khẩu Excise tax on imports |
87 |
11.322 |
7.014 |
24 |
112 |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập
khẩu VAT on imports |
2.156.054 |
2.263.951 |
2.817.655 |
3.798.315 |
3.592.513 |
Thu viện trợ (Không kể viện trợ |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu từ
quỹ dự trữ tài chính |
- |
- |
380.000 |
- |
4.288 |
Thu huy
động đóng góp |
- |
152.235 |
182.111 |
93.765 |
44.688 |
Thu khác
– Others revenue |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu kết dư
ngân sách năm trước |
451.886 |
376.699 |
628.025 |
1.060.308 |
2.923.100 |
Thu chuyển nguồn
|
4.007.195 |
9.318.495 |
15.001.532 |
15.076.280 |
14.932.894 |
Thu vay của Nhà
nước |
- |
- |
- |
70.301 |
46.958 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp
trên |
2.615.589 |
7.098.794 |
6.549.614 |
7.330.366 |
11.816.128 |
Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp
trên - Revenue from the lower level
budget submitted to the higher level budget |
514.488 |
43.199 |
39.272 |
30.684 |
895.650 |