44

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp

Social insurance, health insurance and unemployment insurance

 

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Số người tham gia bảo hiểm (Người)
Number of insured persons (Person)

540.134

1.002.797

1.141.741

1.254.643

1.444.497

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

92.860

140.997

160.694

180.135

213.079

Bảo hiểm y tế - Health insurance

364.377

732.457

833.000

906.747

1.032.049

Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance

82.897

129.343

148.047

167.761

199.369

Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons

 

 

 

 

 

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

 

 

 

 

 

Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Person)

29.703

38.915

39.668

40.643

32.053

Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
(Lượt người)
Number of social insurance recipients (Person)

65.912

84.505

104.018

120.174

155.041

Bảo hiểm y tế - Health insurance

 

 

 

 

 

Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
Number of health insurance beneficiaries (Person)

1.016.775

1.212.327

1.239.521

1.354.910

1.564.440

Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance

 

 

 

 

 

Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người)
Number of monthly unemployment insurance beneficiaries (Person)

1.261

5.425

5.708

6.831

9.038

Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề, tìm việc làm (Lượt người)
Number of unemployment insurance recipients, vocational, job seeking (Person)

-

-

91

340

1.315

Tổng số thu (Tỷ đồng)
Total revenue (Bill.dongs)

653

2.881

3.494

4.120

4.589

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

420

1.947

2.354

2.743

3.130

Bảo hiểm y tế - Health insurance

194

792

966

1.170

1.221

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

39

142

174

207

238

Tổng số chi (Tỷ đồng)
Total expenditure (Bill.dongs)

932

2.793

3.240

3.839

3.160

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

774

1.979

2.189

2.697

2.031

Bảo hiểm y tế - Health insurance

155

766

977

1.049

1.011

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

3

48

74

93

118

Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
End-year surplus (Bill.dongs)

(279)

88

254

281

1.429

Bảo hiểm xã hội - Social insurance

(354)

(32)

165

46

1.099

Bảo hiểm y tế - Health insurance

39

26

(11)

121

210

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

36

94

100

114

120