Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and
unemployment insurance
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|||||
Số người tham gia bảo hiểm (Người) |
540.134 |
1.002.797 |
1.141.741 |
1.254.643 |
1.444.497 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
92.860 |
140.997 |
160.694 |
180.135 |
213.079 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
364.377 |
732.457 |
833.000 |
906.747 |
1.032.049 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp |
82.897 |
129.343 |
148.047 |
167.761 |
199.369 |
|||||
Số người/lượt người được
hưởng bảo hiểm |
|
|
|
|
|
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
|
|
|
|
|
|||||
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người)
|
29.703 |
38.915 |
39.668 |
40.643 |
32.053 |
|||||
Số lượt người hưởng
BHXH 1 lần |
65.912 |
84.505 |
104.018 |
120.174 |
155.041 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
|
|
|
|
|
|||||
Số lượt người hưởng BHYT (Lượt
người) |
1.016.775 |
1.212.327 |
1.239.521 |
1.354.910 |
1.564.440 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|||||
Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) |
1.261 |
5.425 |
5.708 |
6.831 |
9.038 |
|||||
Số lượt người hưởng trợ cấp
BHTN 1 lần, học nghề, tìm việc làm (Lượt
người) |
- |
- |
91 |
340 |
1.315 |
|||||
Tổng số thu (Tỷ đồng) |
653 |
2.881 |
3.494 |
4.120 |
4.589 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
420 |
1.947 |
2.354 |
2.743 |
3.130 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
194 |
792 |
966 |
1.170 |
1.221 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance |
39 |
142 |
174 |
207 |
238 |
|||||
Tổng số chi (Tỷ đồng) |
932 |
2.793 |
3.240 |
3.839 |
3.160 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
774 |
1.979 |
2.189 |
2.697 |
2.031 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
155 |
766 |
977 |
1.049 |
1.011 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance |
3 |
48 |
74 |
93 |
118 |
|||||
Số dư cuối năm (Tỷ đồng) |
(279) |
88 |
254 |
281 |
1.429 |
|||||
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
(354) |
(32) |
165 |
46 |
1.099 |
|||||
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
39 |
26 |
(11) |
121 |
210 |
|||||
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance |
36 |
94 |
100 |
114 |
120 |
|||||