Chi ngân sách Nhà nước trên địa
bàn
State budget expenditure in local area
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG CHI |
11.357.547 |
37.588.079 |
38.055.789 |
28.769.986 |
38.103.044 |
Chi cân đối ngân sách |
5.785.933 |
15.960.524 |
16.240.403 |
16.221.328 |
17.429.426 |
Chi đầu tư phát triển |
3.182.577 |
6.642.924 |
8.164.990 |
7.797.324 |
7.835.536 |
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án |
3.030.285 |
6.366.216 |
7.459.822 |
7.637.666 |
7.149.449 |
Chi trả nợ lãi các khoản |
- |
598 |
33.752 |
31.685 |
47.386 |
Chi thường xuyên |
2.590.715 |
9.311.459 |
8.023.024 |
8.386.338 |
9.535.426 |
Chi an ninh, quốc phòng |
130.856 |
947.038 |
836.354 |
936.826 |
1.017.726 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo |
985.327 |
2.194.524 |
2.452.827 |
2.534.397 |
2.905.036 |
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ |
18.721 |
41.684 |
59.291 |
32.137 |
43.632 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số
và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family planning |
251.198 |
758.578 |
621.931 |
659.662 |
975.501 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền
hình, thông tấn; thể dục thể thao - Spending
on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical
training and sports |
100.014 |
269.271 |
207.279 |
239.009 |
217.327 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
45.761 |
124.952 |
138.354 |
181.285 |
178.868 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
230.874 |
1.182.443 |
732.998 |
933.155 |
1.246.742 |
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
625.676 |
1.671.704 |
1.692.420 |
1.777.562 |
1.865.569 |
Chi sự nghiệp đảm bảo
xã hội |
160.904 |
1.008.540 |
1.020.077 |
1.005.753 |
1.029.221 |
Chi khác ngân sách |
41.384 |
1.112.725 |
261.493 |
86.552 |
55.804 |
Chi viện trợ - Aiding expenditure |
8.467 |
4.033 |
17.127 |
4.471 |
9.568 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ
tài chính |
4.174 |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
1.510 |
Chi chuyển nguồn |
5.443.568 |
15.001.532 |
15.076.280 |
5.091.308 |
7.882.866 |
Chi bổ sung cho
ngân sách cấp dưới |
- |
6.474.492 |
6.549.614 |
7.330.366 |
11.816.128 |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
128.046 |
43.526 |
39.272 |
30.998 |
896.776 |
Các khoản chi khác |
- |
108.005 |
150.220 |
95.986 |
77.848 |