42

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget expenditure in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG CHI
TOTAL EXPENDITURE

11.357.547

37.588.079

38.055.789

28.769.986

38.103.044

Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure

5.785.933

15.960.524

16.240.403

16.221.328

17.429.426

Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment

3.182.577

6.642.924

8.164.990

7.797.324

7.835.536

Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on projects investment

3.030.285

6.366.216

7.459.822

7.637.666

7.149.449

Chi trả nợ lãi các khoản
do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments

-

598

33.752

31.685

47.386

Chi thường xuyên
Frequent expenditure

2.590.715

9.311.459

8.023.024

8.386.338

9.535.426

Chi an ninh, quốc phòng
Spending on securities, defence

130.856

947.038

836.354

936.826

1.017.726

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education, training and vocational training

985.327

2.194.524

2.452.827

2.534.397

2.905.036

Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology

18.721

41.684

59.291

32.137

43.632

Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family planning

251.198

758.578

621.931

659.662

975.501

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao - Spending on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports

100.014

269.271

207.279

239.009

217.327

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection

45.761

124.952

138.354

181.285

178.868


 

Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities

230.874

1.182.443

732.998

933.155

1.246.742

Chi hoạt động của các cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditures on activities of State management agencies, the Party and organizations

625.676

1.671.704

1.692.420

1.777.562

1.865.569

Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities

160.904

1.008.540

1.020.077

1.005.753

1.029.221

Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget

41.384

1.112.725

261.493

86.552

55.804

Chi viện trợ - Aiding expenditure

8.467

4.033

17.127

4.471

9.568

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves

4.174

1.510

1.510

1.510

1.510

Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference

5.443.568

15.001.532

15.076.280

5.091.308

7.882.866

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

-

6.474.492

6.549.614

7.330.366

11.816.128

Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance

128.046

43.526

39.272

30.998

896.776

Các khoản chi khác
Other expenditures

-

108.005

150.220

95.986

77.848