Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải thích thuật
ngữ, nội dung và phương pháp tính chỉ tiêu thống
kê y tế, thể thao, trật tự, an toàn xã hội, hoạt
động tư pháp và thiệt hại do thiên tai - Explanation of terminology, contents and
methodology of some statistical indicators on health, sport, social order and
safety, justice and natural disaster damage
|
447
|
|
Một số tình hình
về y tế, trật tự, an toàn xã hội và thiệt
hại do thiên tai năm 2019 - Health,
living standards, social order, safety and natural disaster damage in 2019
|
459
|
215
|
Một số chỉ tiêu về y tế
và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care
|
463
|
216
|
Số cơ sở y tế và số
giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments, patient beds under direct management
of local authority
|
464
|
217
|
Số cơ sở y tế, giường
bệnh năm 2019 phân theo thành phần kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2019
by types of ownership
|
465
|
218
|
Số cơ sở y tế năm
2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2019 by district
|
466
|
219
|
Số giường bệnh năm
2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2019 by district
|
467
|
220
|
Số nhân lực y tế
Number of health staffs
|
468
|
221
|
Số nhân lực y tế năm
2019 phân theo thành phần kinh tế
Number of health staffs in 2019 by types of ownership
|
469
|
222
|
Số nhân lực ngành y năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2019 by
district
|
470
|
223
|
Số nhân lực ngành dược
năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staffs in
2019 by district
|
471
|
224
|
Tỷ lệ trẻ em dưới
5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition
|
472
|
225
|
Số người nhiễm và chết
do HIV/AIDS năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2019
by districts
|
473
|
226
|
Tỷ lệ xã/phường/thị
trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having doctor by district
|
474
|
227
|
Tỷ lệ xã/phường/thị
trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having midwife by district
|
474
|
228
|
Tỷ lệ xã/phường/thị
trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district
|
475
|
229
|
Số huy chương thể thao
trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions
|
476
|
230
|
Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety
|
477
|
231
|
Hoạt động tư pháp
Justice
|
478
|
232
|
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
|
479
|