222 |
Số nhân
lực ngành y năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2019
by district
ĐVT: Người - Unit:
Person
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|||||
|
Bác sĩ Doctor |
Y sĩ Physician |
Điều dưỡng |
Hộ sinh |
Kỹ thuật viên Y |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
5.466 |
1.735 |
792 |
2.285 |
314 |
340 |
- |
1. Thành
phố Vĩnh Yên |
2.254 |
802 |
244 |
916 |
125 |
167 |
- |
2. Thành
phố Phúc Yên |
1.188 |
308 |
56 |
675 |
54 |
95 |
- |
3.
Huyện Lập Thạch |
318 |
110 |
58 |
126 |
15 |
9 |
- |
4.
Huyện Tam Dương |
288 |
82 |
83 |
93 |
22 |
8 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
161 |
52 |
34 |
54 |
15 |
6 |
- |
6.
Huyện Bình Xuyên |
266 |
105 |
64 |
72 |
11 |
14 |
- |
7.
Huyện Yên Lạc |
324 |
82 |
75 |
133 |
18 |
16 |
- |
8.
Huyện Vĩnh Tường |
434 |
127 |
98 |
160 |
31 |
18 |
- |
9.
Huyện Sông Lô |
233 |
67 |
80 |
56 |
23 |
7 |
- |