230 |
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
Tai nạn giao thông |
|
|
|
|
|
Số vụ tai nạn (Vụ) |
115 |
45 |
45 |
44 |
41 |
Đường bộ - Roadway |
113 |
45 |
45 |
42 |
41 |
Đường sắt - Railway |
2 |
- |
- |
1 |
- |
Đường thủy - Waterway |
- |
- |
- |
1 |
- |
Số người chết (Người)
|
88 |
37 |
38 |
35 |
31 |
Đường bộ - Roadway |
86 |
37 |
38 |
33 |
31 |
Đường sắt - Railway |
2 |
- |
- |
1 |
- |
Đường thủy - Waterway |
- |
- |
- |
1 |
- |
Số người bị thương
(Người) |
81 |
67 |
45 |
40 |
33 |
Đường bộ - Roadway |
81 |
67 |
45 |
40 |
33 |
Đường sắt - Railway |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường thủy - Waterway |
- |
- |
- |
- |
- |
Cháy,
nổ - Fire, explosion |
|
|
|
|
|
Số vụ
cháy, nổ (Vụ) |
38 |
31 |
31 |
34 |
30 |
Số
người chết (Người) |
- |
- |
1 |
1 |
4 |
Số
người bị thương (Người) |
14 |
5 |
1 |
10 |
- |
Tổng giá
trị tài sản thiệt hại ước tính |
5.385 |
10.774 |
7.906 |
405.489 |
75.012 |