220

Số nhân lực y tế

Number of health staffs

ĐVT: Người - Unit: Person

  

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Nhân lực ngành y - Medical staff

3.046

4.741

4.846

4.949

5.466

Bác sĩ - Doctor

681

1.415

1.648

1.663

1.735

Y sĩ - Physician

1.039

817

843

828

792

Điều dưỡng - Nurse

1.082

1.995

1.805

1.921

2.285

Hộ sinh - Midwife

244

317

275

281

314

Kỹ thuật viên y - Medical technician

...

197

275

256

340

Khác - Others

-

-

-

-

-

Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff

751

1.271

1.289

1.507

1.674

Dược sĩ - Pharmacist

102

205

242

347

392

Dược sĩ cao đẳng, trung cấp,
kỹ thuật viên dược
Pharmacist of middle degree

485

949

1.003

1.135

1.265

Dược tá - Assistant pharmacist

164

117

44

25

17

Khác - Others

-

-

-

-

-