221 |
Số nhân
lực y tế năm 2019 phân theo
thành phần kinh tế
Number of health staffs in 2019
by types of ownership
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||
Nhà nước |
Ngoài |
Đầu tư |
||
Nhân lực ngành y - Medical staff |
5.466 |
4.605 |
861 |
- |
Bác sĩ - Doctor |
1.735 |
1.418 |
317 |
- |
Y sĩ - Physician |
792 |
616 |
176 |
- |
Điều
dưỡng - Nurse |
2.285 |
1.986 |
299 |
- |
Hộ sinh - Midwife |
314 |
295 |
19 |
- |
Kỹ thuật
viên y - Medical technician |
340 |
290 |
50 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |
Nhân lực ngành dược -
Pharmaceutical staff |
1.674 |
359 |
1.315 |
- |
Dược sĩ - Pharmacist |
392 |
119 |
273 |
- |
Dược sĩ cao đẳng,
trung cấp, |
1.265 |
233 |
1.032 |
- |
Dược tá - Assistant pharmacist |
17 |
7 |
10 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |