218 |
Số
cơ sở y tế năm 2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments
in 2019 by district
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|
Tổng số |
Trong đó - Of which |
||||
Bệnh viện, trung tâm y tế |
Bệnh viện
điều dưỡng và phục hồi chức năng
|
Phòng khám |
Trạm y tế xã, phường, |
|
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
187 |
17 |
1 |
30 |
139 |
|
1. Thành
phố Vĩnh Yên |
21 |
6 |
1 |
5 |
9 |
|
2. Thành
phố Phúc Yên |
22 |
4 |
- |
7 |
11 |
|
3.
Huyện Lập Thạch |
24 |
1 |
- |
3 |
20 |
|
4.
Huyện Tam Dương |
16 |
1 |
- |
2 |
13 |
|
5. Huyện Tam Đảo |
13 |
1 |
- |
2 |
10 |
|
6.
Huyện Bình Xuyên |
17 |
1 |
- |
3 |
13 |
|
7.
Huyện Yên Lạc |
20 |
1 |
- |
2 |
17 |
|
8.
Huyện Vĩnh Tường |
34 |
1 |
- |
4 |
29 |
|
9.
Huyện Sông Lô |
20 |
1 |
- |
2 |
17 |
|